Khữ mùi, hấp thụ mùi bằng than hoạt tính (Activated Carbon)

TÁC HẠI CỦA Ô NHIỂM MÙI, VOCs ĐỐI VỚI CON NGƯỜI VÀ MÔI TRƯỜNG

Ô nhiễm mùi, hơi dung môi, hơi hóa chất và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) gây ra những tác hại nghiêm trọng và lâu dài cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là những tác hại cụ thể:


1. Tác hại đối với sức khỏe con người

  • Tác động cấp tính (ngay lập tức):
    • Kích ứng đường hô hấp và mắt: Mùi hôi, hơi hóa chất có thể gây cay mắt, chảy nước mắt, ngứa mũi, viêm họng, và ho.
    • Ảnh hưởng thần kinh: Một số loại hơi dung môi như toluene, xylene có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mất khả năng phối hợp và thậm chí là ngất xỉu nếu hít phải nồng độ cao.
    • Tăng triệu chứng bệnh: Ô nhiễm khí thải làm trầm trọng thêm các bệnh về hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản, và các bệnh dị ứng.
  • Tác động mãn tính (lâu dài):
    • Bệnh ung thư: Nhiều hợp chất VOCs, đặc biệt là benzenformaldehyde, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) xếp vào nhóm chất gây ung thư ở người. Tiếp xúc lâu dài với các chất này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu (ung thư máu) và các loại ung thư khác.
    • Tổn thương cơ quan nội tạng: Hơi dung môi và hóa chất độc hại có thể tích tụ trong cơ thể, gây tổn thương gan, thận và hệ thần kinh trung ương.
    • Ảnh hưởng đến hệ sinh sản: Một số hóa chất có thể gây rối loạn nội tiết, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và gây dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
    • Suy giảm chức năng nhận thức: Tiếp xúc lâu dài với VOCs có thể gây suy giảm trí nhớ, rối loạn cảm xúc và các vấn đề về hành vi.

2. Tác hại đối với môi trường

  • Góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu: Một số loại khí thải như khí nhà kính (CO2, CH4) và một số VOCs góp phần giữ nhiệt trong khí quyển, làm Trái Đất nóng lên.
  • Hình thành sương mù quang hóa: VOCs khi phản ứng với các oxit nitơ (NOx) dưới tác động của ánh sáng mặt trời sẽ tạo thành ozone tầng thấp (ozone mặt đất) và các chất ô nhiễm khác, tạo nên hiện tượng sương mù quang hóa. Ozone tầng thấp rất độc hại cho con người, động vật và thực vật.
  • Ô nhiễm nước và đất: Hơi hóa chất và dung môi có thể lắng đọng xuống đất và nước, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và cây trồng.
  • Tác động đến hệ sinh thái: Ô nhiễm không khí làm suy giảm sức sống của cây cối, giảm năng suất nông nghiệp, gây hại cho động vật và làm mất đa dạng sinh học. Mưa axit, một sản phẩm của ô nhiễm khí thải, cũng làm chết các vi sinh vật có lợi trong đất và ảnh hưởng đến chất lượng nước sông, hồ.

CẤU TẠO CỦA THÁP THAN HOẠT TÍNH

Tháp than hoạt tính thường có cấu tạo như sau:

  • Vỏ tháp: Thường làm bằng thép không gỉ, composite hoặc nhựa gia cường sợi thủy tinh (FRP) để chống ăn mòn. Vỏ tháp có thể có hình trụ đứng hoặc nằm ngang, tùy thuộc vào không gian và lưu lượng khí thải.
  • Vật liệu hấp phụ:than hoạt tính dạng hạt hoặc viên nén, được đổ đầy vào bên trong tháp. Than hoạt tính có cấu trúc xốp với diện tích bề mặt lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hấp phụ.
  • Hệ thống phân phối khí: Gồm các tấm đục lỗ hoặc vòi phun khí được đặt ở đáy tháp, giúp phân phối khí thải đồng đều qua lớp than hoạt tính, tối ưu hóa hiệu quả hấp phụ.
  • Hệ thống hỗ trợ và giữ than: Bao gồm các lưới hoặc sàn đỡ than, ngăn than bị cuốn trôi theo dòng khí và đảm bảo than được cố định trong tháp.
  • Cửa tháo/nạp than: Được thiết kế để dễ dàng thay thế hoặc tái sinh than hoạt tính khi nó đã bão hòa.
  • Hệ thống đường ống và van: Dùng để dẫn khí thải vào và ra khỏi tháp, cũng như để kiểm soát lưu lượng và áp suất.
  • Hệ thống quạt: Đẩy hoặc hút khí thải qua tháp.

hút mùi than hoạt tính


CHỨC NĂNG VÀ NHIỆM VỤ

Chức năng

Chức năng chính của tháp than hoạt tính là hấp phụ các chất ô nhiễm từ dòng khí thải. Quá trình hấp phụ xảy ra khi các phân tử chất ô nhiễm bám dính vào bề mặt của than hoạt tính thông qua lực liên kết vật lý (hấp phụ vật lý) hoặc liên kết hóa học (hấp phụ hóa học).

Nhiệm vụ

  • Loại bỏ VOCs: Hiệu quả cao trong việc xử lý các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi phát sinh từ sơn, dung môi, hóa chất, in ấn, sản xuất nhựa, v.v.
  • Khử mùi hôi: Loại bỏ các hợp chất gây mùi khó chịu như H2S, mercaptan, amoniac từ các nhà máy xử lý nước thải, khu chăn nuôi, nhà máy thực phẩm.
  • Tách các chất độc hại: Hấp phụ các chất độc hại như dioxin, furan (trong một số trường hợp với than hoạt tính được xử lý đặc biệt), hơi thủy ngân.
  • Tiền xử lý: Đôi khi được sử dụng làm giai đoạn tiền xử lý để loại bỏ một số chất ô nhiễm trước khi đưa khí thải vào các hệ thống xử lý phức tạp hơn.

hút mùi than hoạt tính 1


ƯU ĐIỂM-NHƯỢC ĐIỂM CÔNG NGHỆ XỬ LÝ

Ưu Điểm

  • Hiệu quả cao: Có khả năng loại bỏ nhiều loại chất ô nhiễm với hiệu suất cao, đặc biệt là VOCs và mùi hôi.
  • Đa năng: Có thể xử lý nhiều loại khí thải khác nhau, từ lưu lượng nhỏ đến lớn.
  • Dễ vận hành: Hệ thống tương đối đơn giản, dễ vận hành và bảo trì.
  • Không phát sinh chất thải thứ cấp dạng lỏng: Khác với các phương pháp xử lý ướt, tháp than hoạt tính không tạo ra nước thải ô nhiễm.
  • Khả năng tái sinh: Than hoạt tính có thể được tái sinh (bằng nhiệt, hơi nước, hóa chất) để sử dụng lại, giảm chi phí và lượng chất thải rắn.

Nhược Điểm

  • Chi phí vận hành cao: Chi phí thay thế hoặc tái sinh than hoạt tính có thể cao, đặc biệt khi xử lý khí thải có nồng độ chất ô nhiễm cao.
  • Than bão hòa: Than hoạt tính có tuổi thọ nhất định. Khi than bị bão hòa, hiệu quả xử lý giảm đáng kể và cần phải thay thế hoặc tái sinh.
  • Nhạy cảm với bụi và độ ẩm: Bụi và độ ẩm cao trong khí thải có thể làm giảm hiệu quả hấp phụ của than hoạt tính, gây tắc nghẽn và giảm tuổi thọ.
  • Khả năng tự bốc cháy: Trong một số trường hợp, than hoạt tính đã hấp phụ các chất dễ bay hơi có thể tự bốc cháy nếu nhiệt độ tăng cao hoặc có oxy.
  • Không phù hợp với nồng độ chất ô nhiễm quá cao: Nếu nồng độ chất ô nhiễm quá cao, than hoạt tính sẽ nhanh chóng bão hòa, không kinh tế.

hút mùi than hoạt tính 2


ỨNG DỤNG

Tháp than hoạt tính được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để xử lý khí thải:

  • Sơn và in ấn: Xử lý hơi dung môi (toluene, xylene, MEK, v.v.) từ quá trình sơn, in ấn, sản xuất mực.
  • Sản xuất hóa chất và dược phẩm: Loại bỏ các hơi hóa chất độc hại, VOCs phát sinh trong quá trình tổng hợp, chiết xuất, pha chế.
  • Chế biến gỗ và sản xuất ván ép: Hấp phụ formaldehyde và các VOCs khác từ keo và quy trình sản xuất.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Khử mùi hôi từ các nhà máy chế biến thực phẩm, bia rượu, cà phê.
  • Xử lý nước thải và rác thải: Khử mùi hôi (H2S, amoniac, mercaptan) từ các trạm xử lý nước thải, bãi chôn lấp rác.
  • Sản xuất nhựa và cao su: Loại bỏ các hợp chất hữu cơ bay hơi và mùi khó chịu.
  • Công nghiệp bán dẫn và điện tử: Xử lý các khí độc hại, VOCs từ quy trình sản xuất.
  • Phòng thí nghiệm và bệnh viện: Loại bỏ các hơi hóa chất, khí độc phát sinh.

hút mùi than hoạt tính 3

ÁP DỤNG THỰC TẾ

Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc tư vấn thiết kế, gia công chế tạo, lắp đặt, vận hành chuyên hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường không khí.

  • Khảo sát chuyên nghiệp
  • Thiết kế tính toán lựa chọn thiết bị tối ưu trên phần mềm do Chúng tôi tự xây dựng theo qui chuẩn Việt Nam và Quốc tế.
  • Chí phí đầu tư, vận hành, bảo trì bảo dưỡng hợp lý và tối ưu

Tin tức liên quan

Xử lý khí thải phòng sơn PU

Xử lý khí thải phòng sơn PU

Xử lý khí thải phòng sơn PU được xem xét qua các yếu tố sau A. HIỆN TRẠNG VÀ TÁC HẠI ĐỐI VỚI MÔI TRƯỜNG, CON NGƯỜI Hoạt động phun sơn PU, đặc biệt trong môi...