Chi tiết tin tức

Xử lý bụi, thu gom bụi, lọc bụi công nghiệp (Cartridge Dust Collector)

Xử lý bụi, thu gom bụi, lọc bụi công nghiệp (Cartridge Dust Collector)

TÁC HẠI CA Ô NHIỄM BỤI CÔNG NGHIỆP

1. Tác động đến sức khỏe con người: Từ kích thước hạt đến bệnh lý hệ thống

Tác động của bụi công nghiệp đến sức khỏe con người phụ thuộc đáng kể vào kích thước và thành phần hóa học của các hạt bụi. Các hạt bụi lớn hơn có thể gây ra các vấn đề về da, mắt, và hệ hô hấp trên. Khi bụi bám vào da, chúng có thể bít kín lỗ chân lông, ảnh hưởng đến quá trình bài tiết mồ hôi, gây ra viêm da, mụn nhọt, và ghẻ lở. Bụi sắc nhọn hoặc bụi chứa hóa chất như axit và kiềm có thể gây ra chấn thương mắt nghiêm trọng, bỏng giác mạc, thậm chí làm giảm thị lực và mù lòa. 

Mối nguy hiểm thực sự nằm ở các hạt bụi có kích thước nhỏ và siêu nhỏ, bao gồm bụi mịn PM10, PM2.5 và bụi nano (có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 0,1 m). Các hạt này có khả năng vượt qua hàng rào phòng vệ tự nhiên của cơ thể và xâm nhập sâu vào các phế nang phổi, thậm chí đi vào hệ tuần hoàn máu. Sự xâm nhập này gây ra một loạt các bệnh lý phức tạp, vượt xa các tổn thương cục bộ. 

Các bệnh lý điển hình liên quan đến ô nhiễm bụi bao gồm:

  • Hệ hô hấp: Viêm mũi, viêm họng, viêm phế quản, suy hô hấp, viêm phổi, và đặc biệt là các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng như bệnh phổi nhiễm bụi (silicosis) do hít phải bụi khoáng hoặc kim loại.
  • Hệ tim mạch và thần kinh: Các hạt bụi mịn có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các vấn đề về tuần hoàn. Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm cũng làm tăng tốc độ suy giảm nhận thức, ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
  • Nguy cơ ung thư: Một số thành phần bụi như crom, asen, niken, và các chất aldehyde có thể cản trở cơ chế sửa lỗi DNA, làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư như ung thư phổi, ung thư niệu đạo và ung thư da.

lọc bụi cartridge 1

2. Tác động đến môi trường và hệ sinh thái

Ô nhiễm bụi công nghiệp gây ra những hậu quả tiêu cực đối với môi trường tự nhiên. Các hạt bụi lơ lửng trong không khí làm giảm chất lượng không khí, gây ô nhiễm cục bộ và lan truyền. Khi bụi lắng xuống, chúng gây ô nhiễm đất và nguồn nước, tác động đến động thực vật, gây giảm số lượng và đa dạng sinh học, từ đó làm mất cân bằng hệ sinh thái. 

Bụi không tồn tại độc lập mà thường đi kèm với các chất khí độc hại khác như sulfur dioxide (SO₂), nitrogen oxide (NOₓ), và carbon dioxide (CO₂). Bụi có thể trở thành hạt nhân để các chất khí này bám vào, góp phần gây ra mưa axit và gia tăng hiệu ứng nhà kính, làm Trái Đất nóng lên và dẫn đến các điều kiện thời tiết cực đoan. Điều này cho thấy, một giải pháp xử lý bụi hiệu quả cần được xem xét trong bối cảnh tổng thể của kiểm soát khí thải, và có thể cần kết hợp với các công nghệ xử lý khí khác như than hoạt tính hoặc lọc ướt.

3. Tác động đến hoạt động sản xuất và kinh doanh

Bên cạnh những tác động đến con người và môi trường, bụi công nghiệp còn gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể. Bụi bám vào máy móc, làm tăng ma sát và gây mài mòn, làm nóng động cơ và giảm hiệu suất hoạt động, từ đó làm giảm tuổi thọ thiết bị và tăng chi phí bảo trì. Bụi tích tụ trên các mạch điện trong động cơ còn có thể gây đoản mạch, chập điện, dẫn đến nguy cơ cháy nổ nguy hiểm.

Các loại bụi hoạt tính như bụi gỗ, than, hoặc kim loại, khi đạt nồng độ cao và tiếp xúc với tia lửa, có thể gây ra hiện tượng cháy nổ bụi, đe dọa nghiêm trọng đến an toàn sản xuất. Ngoài ra, bụi bẩn làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và uy tín của doanh nghiệp.

THIẾT BỊ LỌC BỤI (CARTRIDGE FILTER)

Một hệ thống lọc bụi Cartridge hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần phối hợp nhịp nhàng với nhau để thực hiện quy trình lọc và làm sạch.  

  • Hệ thống thu gom: Bao gồm quạt hút ly tâm, ống chụp hút đặt tại các vị trí phát sinh bụi, và các đường ống dẫn để vận chuyển luồng khí bụi vào buồng lọc. 
  • Buồng chứa lọc (Filter Housing): Là vỏ bọc của hệ thống, nơi chứa các lõi lọc. Buồng lọc có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như thép carbon, thép không gỉ (SS304, SS316) tùy thuộc vào môi trường sử dụng.   
  • Lõi lọc Cartridge: Được coi là “trái tim” của hệ thống lọc. Lõi lọc có dạng hình trụ, với lớp vật liệu lọc được xếp ly (pleated) để tối đa hóa diện tích bề mặt lọc trong một không gian nhỏ gọn. Vật liệu lọc đa dạng, bao gồm polyester, PTFE, hoặc thậm chí là thép không gỉ, được lựa chọn tùy theo đặc tính của loại bụi cần xử lý.  
  • Hệ thống rũ bụi tự động (Pulse-jet cleaning): Đây là một cơ chế làm sạch tự động, bao gồm bình tích khí nén, các van điện từ và vòi phun khí. 
  • Phễu và thùng chứa bụi: Nơi thu gom các hạt bụi đã được lọc và rũ xuống.  
  • Tủ điện điều khiển: Bộ não của hệ thống, tự động điều khiển chu trình hoạt động của quạt và quá trình rũ bụi.  

Dưới đây là bảng tổng hợp các thành phần chính và chức năng của chúng:

 
Thành phần Chức năng chính
Quạt hút ly tâm Tạo lực hút để đưa luồng khí bụi vào hệ thống
Ống chụp hút và ống dẫn Thu gom bụi tại nguồn phát sinh và vận chuyển vào buồng lọc
Buồng chứa lọc (Housing) Vỏ bọc hệ thống và không gian chứa lõi lọc
Lõi lọc Cartridge Giữ lại các hạt bụi trên bề mặt vật liệu lọc
Hệ thống rũ bụi khí nén Làm sạch lõi lọc tự động bằng xung khí áp lực cao
Phễu và thùng chứa bụi Thu gom và lưu trữ bụi đã được lọc ra
Tủ điện điều khiển Điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống

lọc bụi cartridge 2

NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Quá trình vận hành của hệ thống lọc bụi Cartridge diễn ra theo một chu trình ba giai đoạn liên tục và hiệu quả :   

  • Giai đoạn 1: Hút và lọc sơ bộ: Khi quạt hút hoạt động, luồng khí lẫn bụi được hút vào buồng lọc. Do tốc độ dòng khí giảm đột ngột khi đi vào buồng, các hạt bụi thô có động năng lớn sẽ rơi trực tiếp xuống phễu thu bụi.   
  • Giai đoạn 2: Lọc bụi mịn: Luồng khí và các hạt bụi còn sót lại tiếp tục đi vào các lõi lọc Cartridge. Dưới tác dụng của lực hút, bụi mịn sẽ được giữ lại trên bề mặt bên ngoài của lõi lọc, trong khi luồng khí sạch đi xuyên qua vật liệu lọc, được hút vào bên trong lõi và thoát ra ngoài môi trường.   
  • Giai đoạn 3: Rũ bụi tự động: Sau một khoảng thời gian hoặc khi áp suất chênh lệch giữa hai mặt lõi lọc tăng lên, hệ thống sẽ tự động kích hoạt van điện từ. Một xung khí nén áp suất cao (khoảng 7 bar) sẽ được phun đột ngột vào bên trong lõi lọc. Xung khí này tạo ra một sóng xung kích, làm rũ sạch lớp bụi bám trên bề mặt xếp ly của lõi lọc. Bụi rơi xuống phễu và được thu gom vào thùng chứa.   

ƯU NHƯỢC ĐIỂM

1. Ưu điểm

  • Hiệu suất lọc cao: Hệ thống Cartridge có khả năng xử lý hiệu quả bụi khô và bụi mịn với hiệu suất từ 90-99.5%, lọc được các hạt có kích thước cực nhỏ từ 0.3 µm.   
  • Kích thước nhỏ gọn: Nhờ cấu trúc xếp ly, lõi lọc có diện tích bề mặt lớn, giúp giảm đáng kể kích thước tổng thể của hệ thống so với các công nghệ khác như lọc túi vải, từ đó tiết kiệm không gian lắp đặt.  
  • Hoạt động liên tục và tự động: Cơ chế rũ bụi bằng xung khí nén cho phép hệ thống vận hành liên tục mà không cần dừng máy để làm sạch lõi lọc.  
  • Dễ bảo trì: Lõi lọc có tuổi thọ cao và việc thay thế diễn ra nhanh chóng, đơn giản, không cần dụng cụ chuyên dụng.   
  • Hiệu quả năng lượng: Bằng cách loại bỏ hiệu quả các tạp chất trong không khí, hệ thống lọc bụi Cartridge giúp giảm tải cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC), từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.   

2. Nhược điểm

  • Hạn chế với bụi ẩm và dính: Hệ thống lọc Cartridge không phù hợp với việc xử lý các loại bụi ẩm ướt, dầu mỡ, hoặc dễ kết dính. Lớp bụi dính này sẽ bám chặt vào các nếp gấp của lõi lọc, làm tắc nghẽn bề mặt lọc và khiến cơ chế rũ bụi tự động bằng khí nén trở nên vô hiệu. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất lọc mà còn làm giảm đáng kể tuổi thọ của lõi lọc.  
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống lọc bụi Cartridge thường cao hơn so với một số công nghệ khác như lọc túi vải. Tuy nhiên, cần phải cân nhắc tổng chi phí sở hữu (TCO) trong suốt vòng đời của thiết bị, bao gồm chi phí vận hành, bảo trì và thay thế, để có một đánh giá kinh tế toàn diện hơn.  

lọc bụi cartridge 3

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai công nghệ lọc bụi phổ biến: Cartridge Filter và Bag Filter.

Đặc điểm Cartridge Filter Bag Filter
Hiệu suất lọc Rất cao, 90-99.5%, hiệu quả với bụi mịn từ 0.3 µm Cao, 90-99.5%, hiệu quả với hạt bụi từ 0.5-10 µm
Kích thước hệ thống Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt Lớn hơn, chiếm nhiều diện tích
Khả năng xử lý bụi ẩm Hạn chế, dễ bị tắc nghẽn Khả năng kháng ẩm tốt hơn, phù hợp với nhiều loại bụi hơn
Vật liệu lọc Đa dạng, từ polyester, PTFE, đến thép không gỉ Đa dạng, có các loại kháng ẩm tốt như PTFE, PPS, PP
Chi phí đầu tư ban đầu Cao hơn Thấp hơn
Độ bền/Tuổi thọ Độ bền cao, cấu trúc xếp ly chịu áp lực tốt Độ bền cao, phụ thuộc vào chất liệu túi và điều kiện sử dụng

CÁC LĨNH VỰC ỨNG DỤNG

1. Ứng dụng trong xử lý bụi công nghiệp

Hệ thống lọc bụi Cartridge là lựa chọn tối ưu cho các loại bụi khô và mịn trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành chế biến gỗ: Dùng để hút và thu gom bụi mùn cưa, dăm bào. Do nguy cơ nổ bụi gỗ cao, các hệ thống này thường được tích hợp các thiết bị phòng cháy chữa cháy.   
  • Ngành sản xuất xi măng: Lọc bụi xi măng khô, mịn với nồng độ cao.   
  • Ngành luyện kim, cơ khí: Thu gom các loại bụi kim loại phát sinh từ quá trình hàn, đúc, phun bi và cắt plasma/laser.   
  • Các ngành công nghiệp đặc thù: Hệ thống còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu độ sạch cao như sản xuất hóa chất, dược phẩm, dệt may, và phun bi.   

2. Ứng dụng trong các lĩnh vực khác ngoài xử lý bụi

  • Lọc chất lỏng: Lõi lọc Cartridge được sử dụng để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trong chất lỏng. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước uống (lọc cặn, clo), sản xuất thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, hóa chất và dầu khí.   
  • Lọc không khí sạch và khí thải: Công nghệ này cũng được sử dụng để lọc không khí trong các phòng thí nghiệm, phòng sạch, hoặc lọc khói và khí thải từ lò đốt rác, nơi cần đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng không khí.

lọc bụi cartridge 1

F. TÍNH TOÁN THIẾT BỊ

Chúng tôi với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc tư vấn thiết kế, gia công chế tạo, lắp đặt, vận hành chuyên hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường không khí.

  • Khảo sát chuyên nghiệp
  • Thiết kế tính toán lựa chọn thiết bị tối ưu trên phần mềm do Chúng tôi tự xây dựng theo qui chuẩn Việt Nam và Quốc tế.
  • Chí phí đầu tư, vận hành, bảo trì bảo dưỡng hợp lý và tối ưu

Tin tức liên quan

Xử lý khí thải phòng sơn PU

Xử lý khí thải phòng sơn PU

Xử lý khí thải phòng sơn PU được xem xét qua các yếu tố sau A. HIỆN TRẠNG VÀ TÁC HẠI ĐỐI VỚI MÔI TRƯỜNG, CON NGƯỜI Hoạt động phun sơn PU, đặc biệt trong môi...